Đầu xe
Ở phần đầu xe, bản BMW 330i M Sport 2024 lắp ráp trong nước đã được nâng cấp công nghệ chiếu sáng Laser thay vì đèn LED (Adaptive) ở bản nhập khẩu. Đây rõ ràng là tin vui đối với các Bimer bởi xe vẫn được nâng cấp dù đã hạ giá thành.
Đi kèm với công nghệ đèn Laser mới là dải đèn LED ban ngày mới thanh mảnh hơn. Bộ lưới tản nhiệt duy trì kiểu quả thận đặc trưng và có thể tự động đóng/mở giúp xe khởi động nhanh/làm mát động cơ tốt hơn. Hốc gió hai bên có thiết kế mở rộng hơn so với 2 bản còn lại giúp đầu xe trông hầm hố hơn. Đi kèm là dải đèn sương mù LED nằm ngang.
Thân xe
Trong dòng 3 Series, BMW 330i M Sport 2024 là bản duy nhất được trang bị bộ vành thể thao M kích thước 18 inch. Tuy nhiên, bộ la zăng này vẫn “khiêm tốn” hơn loại 19 inch của đối thủ Mercedes-Benz C300 AMG.
Viền cửa sổ và cột B đều được sơn đen bóng góp phần mang đến cái nhìn cao cấp cho hông xe. BMW 330i M Sport 2024 được trang bị cặp gương chiếu hậu có tính năng gập-chỉnh điện, chống chói tự động, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Đuôi xe BMW 330i M Sport 2024 gần như tương đồng với 2 bản còn lại. Nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED 3D dạng chữ “L” giúp tăng cường độ nhận diện khi về đêm. Phần nắp cốp có tại hình như một cánh gió ảo tạo cái nhìn năng động cho đuôi xe. Bên dưới là hệ thống ống xả kép dạng tròn mang đậm chất thể thao.
Nội thất BMW 330i 2024 M Sport – Rộng rãi, cao cấp
Khoang nội thất của BMW 330i MSport 2024 bản lắp ráp trong nước giống hệt bản nhập khẩu từ chất liệu cho đến tiện nghi. Do đó khách hàng không cần phải lăn tăn về vấn đề chất lượng. Nhờ sử dụng kính cách âm cao cấp 2 lớp cho kính trước và 2 bên phía trước, khả năng cách âm đã được cải thiện.
Khoang lái
Bước vào khoang lái, những tín đồ thể thao sẽ bị thu hút bởi vô lăng đa chức năng thể thao M dành riêng cho BMW 330i M Sport 2024 mang tới cảm giác cầm nắm chắc chắn, thú vị.
Một nâng cấp đắt giá trên bản lắp ráp chính là tích hợp 2 lẫy chuyển số vào vô lăng góp phần tạo sự phấn khích khi cầm lái. Ngay phía sau vô lăng là hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch có độ nét cao, hiển thực trực quan các thông số vận hành cần thiết.
Khu vực táp lô được ốp nhôm Tetragon cao cấp, ngay trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng kích thước 10.25 inch nhô cao hiện đại. Khu vực điều khiển trung tâm có nhiều nút bấm tiện lợi kèm núm xoay điều khiển iDrive Touch giúp người lái dễ dàng thao tác khi lái xe.
Trong khi toàn bộ ghế ngồi bản nhập khẩu chỉ được bọc da thường thì bản lắp ráp được nâng cấp lên da Sensatec kết hợp da Alcantara đắt tiền hơn. Hàng ghế trước có thiết kế kiểu thể thao, dây đai an toàn M thêu chỉ màu trang trí kèm tính năng chỉnh điện, riêng ghế lái có thêm bộ nhớ vị trí.
Khoang hành khách
Khoang hành khách trên BMW 330i M Sport 2024 có thiết kế tương đồng với 2 bản còn lại. Không gian để chân cho hành khách khá rộng rãi, thoải mái nhờ lợi thế trục cơ sở dài 2851 mm. Đi kèm là 3 tựa đầu, bệ tỳ tay và cửa gió điều hoà riêng giúp giảm bớt mệt mỏi khi đi xa.
Khoang hành lý
BMW 330i M Sport 2024 có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 480 lít, cốp xe được tích hợp tính năng đóng/mở điện tiện lợi.
Tiện nghi – Nhiều tính năng hiện đại
BMW 330i M Sport 2024 có khả năng làm mát nhanh và sâu nhờ sử dụng dàn điều hòa tự động 3 vùng độc lập kết hợp cùng các cửa gió hàng ghế sau.
So với bản nhập khẩu, bản lắp ráp mang đến trải nghiệm âm nhạc đỉnh cao hơn với sử bổ sung dàn âm thanh Harman Kardon surround mới 16 loa; công suất 464 watt; âm-li 9 kênh. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị nhiều tính năng giải trí khác như:
- Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch dùng hệ điều hành BMW 7.0
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây
- Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ
BMW 330i M Sport 2024 có “trái tim” là khối động cơ Xăng I4 2.0L, TwinPower Turbo. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 258 mã lực tại 5000 – 6500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 400 Nm tại 1550 – 4400 vòng/phút/
So với 2 bản còn lại, BMW 330i M Sport 2024 “nhỉnh” hơn 74 mã lực và 100 Nm mô men xoắn. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu sau thông qua hộp số tự động 8 cấp Steptronic.
Vận hành – Cảm giác lái đỉnh nhất phân khúc
Theo công bố từ nhà sản xuất, BMW 330i M Sport 2024 có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong 5,9 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 250 km/h. So với 2 bản còn lại, bản cao cấp nhất có khả năng tăng tốc nhanh hơn 1,2 giây.
Bên cạnh đó, BMW 330i M Sport 2024 còn được chuẩn bị riêng các hệ thống hỗ trợ vận hành như:
- Hệ thống treo thích ứng M cho phép tùy chỉnh độ cứng/mềm
- Hệ thống phanh hiệu năng cao M Sport với kẹp phanh sơn màu xanh
- Hệ thống lái biến thiên thể thao
- Hệ thống vi sai M Sport
Đó là lý do vì sao BMW 330i M Sport 2024 được đánh giá là mẫu xe có cảm giác lái đỉnh nhất phân khúc. Xe cũng được trang bị chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control như 2 bản còn lại cho phép chủ nhân thoải mái lựa chọn cấu hình yêu thích.
Phiên bản này không hề “ngốn xăng” như nhiều người nghĩ, theo công bố từ nhà sản xuất, BMW 330i M Sport 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt 6.6L/100km.
Danh sách an toàn tiên tiến
BMW 330i M Sport 2024 sở hữu danh sách an toàn tiên tiến, có thể kể tên một số tính năng nổi bật như:
- 6 túi khí
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control
- Hệ thống ổn định thân xe điện tử
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus tích hợp Camera 360
- Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant
Kết luận
Sở hữu mức giá bán mới “mềm” hơn, đồng thời được bổ sung nhiều tính năng đắt giá, BMW 330i M Sport 2024 rõ ràng đang chứng tỏ bản thân là mẫu xe sang hấp dẫn nhất trong phân khúc, thậm chí có nhiều lợi thế hơn đối thủ Mercedes-Benz C300 AMG.
Thông số kỹ thuật BMW 330i M Sport 2024
Tên xe |
BMW 330i M Sport 2024 |
Số chỗ ngồi |
05 |
Kiểu xe |
Sedan |
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC |
4709 x 1827 x 1435 mm |
Tự trọng |
1580 kg |
Chiều dài cơ sở |
2851 mm |
Động cơ |
I4 2.0L, TwinPower Turbo |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
59 lít |
Công suất cực đại |
258 mã lực tại 5000 – 6500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
400 Nm tại 1550 – 4400 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động |
Cầu sau |
Tăng tốc 0-100km/h |
5,9 giây |
Tốc độ tối đa |
250 km/h |
Trợ lực lái |
Điện |
Cỡ mâm |
18 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình |
6.6L/100km
|